Có 2 kết quả:

皮肤 pí fū ㄆㄧˊ ㄈㄨ皮膚 pí fū ㄆㄧˊ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skin
(2) CL:層|层[ceng2],塊|块[kuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skin
(2) CL:層|层[ceng2],塊|块[kuai4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0